--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ồ ạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ồ ạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ồ ạt
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to mass; to crowd
Lượt xem: 710
Từ vừa tra
+
ồ ạt
:
to mass; to crowd
+
chè chén
:
To feastchè chén linh đìnhto indulge in the lavish feasting
+
bế mạc
:
To close, to end, to wind up (nói về hội nghị, khoá họp...)đại hội đã bế mạcthe conference has endedlễ bế mạca closing ceremonydiễn văn bế mạca closing speech
+
accept
:
nhận, chấp nhận, chấp thuậnto accept a proposal chấp nhận một đề nghịto accept a present nhận một món quàto accept an invitation nhận lời mời
+
rục
:
rottentrái chín rụcsleepy fruit